Giá thuê xe từ Gò Công đi VNVC – Trung tâm tiêm chủng tin cậy dành cho người lớn và trẻ em khu vực TPHCM và Tiền Giang.
Thông tin về địa điểm, thời gian làm việc,.. được chúng tôi cập nhật giúp khách hàng thuê xe sắp xếp lịch trình sao cho phù hợp, tiết kiệm chi phí và thời gian nhất.
1. Địa chỉ, thời gian tiêm ngừa tại VNVC
VNVC Mỹ Tho (40km)
- 290 – 292 Hùng Vương, P. Đạo Thạnh, TP Mỹ Tho, Tiền Giang
VNVC TPHCM
- 198 Hoàng Văn Thụ, P.9, Phú Nhuận, TP.HCM (63km)
- Lầu 1 TTTM Cantavil An Phú, Số 1 đường Song Hành, Xa lộ Hà Nội, P. An Phú, Q.2 (68km)
- Tầng 2 TTTM, Cao ốc Bảo Gia, 184 Lê Đại Hành, P. 15, Q. 11, TP. HCM (55km)
- Số 8 đường Trung Mỹ Tây 2A, khu phố 5, P.Trung Mỹ Tây, Q.12, TP.HCM (62km)
Thời gian làm việc: Từ 7h30 đến 17h00 tất cả các ngày (không nghỉ trưa)
Điện thoại tư vấn: 028 7300 6595
Dịch vụ nổi bật:
- Tiêm chủng trọn gói dành cho trẻ em, người lớn và phụ nữ mang thai.
- Tiêm chủng theo yêu cầu giúp khách hàng được tiêm đúng loại vắc xin, đúng lịch và đúng giá.
2. Bảng giá Vacxin đồng nhất tại tất cả các trung tâm
STT | Phòng bệnh | Tên vắc xin | Nước sản xuất | Giá bán lẻ (vnđ) | Giá mua đặt giữ vắc xin theo yêu cầu (vnđ) |
1 | Bạch hầu, ho gà, uốn ván, bại liệt và HIB | Pentaxim (5 in 1) | Pháp | 785.000 | 942.000 |
2 | Bạch hầu, ho gà, uốn ván, bại liệt, HIB và viêm gan B | Infanrix Hexa | Bỉ | 1.015.000 | 1.218.000 |
Hexaxim | Pháp | 1.015.000 | 1.218.000 | ||
3 | Rota virus | Rotateq | Mỹ | 665.000 | 798.000 |
Rotarix | Bỉ | 825.000 | 990.000 | ||
Rotavin | Việt Nam | 490.000 | 588.000 | ||
4 | Các bệnh do phế cầu | Synflorix | Bỉ | 1.045.000 | 1.254.000 |
Prevenar 13 | Anh | 1.290.000 | 1.548.000 | ||
5 | Lao | BCG | Việt Nam | 125.000 | 150.000 |
6 | Viêm gan B người lớn | Engerix B 1ml | Bỉ | 235.000 | 282.000 |
Euvax B 1ml | Hàn Quốc | 170.000 | 204.000 | ||
7 | Viêm gan B trẻ em | Euvax B 0.5ml | Hàn Quốc | 116.000 | 140.000 |
Hepavax Gene 0.5ml | Hàn Quốc | 145.000 | 174.000 | ||
Engerix B 0,5ml | Bỉ | 190.000 | 228.000 | ||
8 | Viêm màng não mô cầu BC | Mengoc BC | Cu Ba | 295.000 | 354.000 |
9 | Viêm màng não mô cầu ACYW | Menactra | Mỹ | 1.260.000 | 1.512.000 |
10 | Sởi | MVVac (Lọ 5ml) | Việt Nam | 315.000 | 378.000 |
MVVac (Liều 0.5ml) | Việt Nam | 180.000 | 216.000 | ||
11 | Sởi – Quai bị – Rubella | MMR II (3 in 1) | Mỹ | 305.000 | 366.000 |
MMR (3 in 1) | Ấn Độ | 198.000 | 238.000 | ||
12 | Thủy đậu | Varivax | Mỹ | 860.000 | 1.032.000 |
Varicella | Hàn Quốc | 700.000 | 840.000 | ||
13 | Cúm (trẻ em <3 tuổi) | Vaxigrip 0.25ml | Pháp | 305.000 | 366.000 |
14 | Cúm (trẻ em >3 tuổi) | Influvac 0.5ml | Hà Lan | 348.000 | 418.000 |
GC Flu 0,5ml | Hàn Quốc | 240.000 | 288.000 | ||
Vaxigrip 0.5ml | Pháp | 355.000 | 426.000 | ||
15 | Cúm (người lớn > 18 tuổi) | Ivacflu-S 0,5ml | Việt Nam | 190.000 | 228.000 |
16 | Ung thư cổ tử cung và u nhú bộ phận sinh dục, sùi mào gà | Gardasil 0.5ml | Mỹ | 1.790.000 | 2.148.000 |
17 | Ung thư cổ tử cung | Cervarix | Bỉ | 950.000 | 1.140.000 |
18 | Phòng uốn ván | VAT | Việt Nam | 115.000 | 138.000 |
SAT (huyết thanh kháng độc tố uốn ván) | Việt Nam | 100.000 | 120.000 | ||
19 | Viêm não Nhật Bản | imojev | Thái Lan | 665.000 | 798.000 |
Jevax 1ml | Việt Nam | 170.000 | 204.000 | ||
20 | Vắc xin phòng dại | Verorab 0,5ml (TB, TTD) | Pháp | 290.000 | 348.000 |
Abhayrab 0,5ml (TB) | Ấn Độ | 255.000 | 306.000 | ||
Abhayrab 0,2ml (TTD) | Ấn Độ | 215.000 | 258.000 | ||
21 | Bạch hầu – Ho gà – Uốn ván | Adacel | Canada | 620.000 | 744.000 |
Boostrix | Bỉ | 735.000 | 882.000 | ||
22 | Bạch hầu – Ho gà – Uốn ván – Bại liệt | Tetraxim | Pháp | 458.000 | 550.000 |
23 | Viêm gan B và Viêm gan A | Twinrix | Bỉ | 560.000 | 672.000 |
24 | Viêm gan A | Havax 0,5ml | Việt Nam | 235.000 | 282.000 |
Avaxim 80U | Pháp | 534.000 | 641.000 | ||
25 | Thương hàn | Typhim VI | Pháp | 281.000 | 337.000 |
Typhoid Vi | Việt Nam | 145.000 | 174.000 | ||
26 | Các bệnh do HIB | Quimihib | Cu Ba | 239.000 | 287.000 |
27 | Tả | mORCVAX | Việt Nam | 115.000 | 138.000 |
28 | Sốt vàng | Stamaril | Pháp | 585.000 | 702.000 |
Vui lòng tham khảo bảng giá vacxin được cập nhật chi tiết trên website chính thức của VNVC
3. Giá thuê xe từ Gò Công đi VNVC
- Gò Công – VNVC Mỹ Tho: 700.000đ
- Gò Công – VNVC TPHCM: 900.000đ
Xe được vệ sinh, khử khuẩn sạch sẽ, an toàn cho trẻ nhỏ.
Giá thuê xe đã bao gồm tài xế, miễn phí vé cầu đường và thời gian chờ.
Dịch vụ cho thuê xe tại Gò Công: 0704 740 021